Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cắm trại" 1 hit

Vietnamese cắm trại
button1
English Nounscamping
Example
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
My family likes camping.

Search Results for Synonyms "cắm trại" 1hit

Vietnamese xe cắm trại
button1
English Nounscamping car
Example
Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
They travel by camper van.

Search Results for Phrases "cắm trại" 2hit

Họ đi du lịch bằng xe cắm trại.
They travel by camper van.
Gia đình tôi thích đi cắm trại.
My family likes camping.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z